
0919 226 994
namquocthinh@gmail.com
0917 80 3323
kinhdoanhduan.namquocthinh@gmail.com
Ống thép luồn dây điện là sản phẩm được sử dụng phổ biến tại các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật như: có độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt, không cháy khi xảy ra sự cố hỏa hoạn nên có thể hạn chế nguy hiểm cho người dùng, có thể tái chế nên rất tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Nam Quốc Thịnh phân phối các sản phẩm Ống Thép Luồn Dây Điện Chính hãng chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh.
Hotline : 0919 226 994 Email : namquocthinh@gmail.com
Ống thép luồn dây điện ren IMC 2 - 1/2" Smartube - Intermediate Metal Conduit 2 - 1/2"
Ống thép luồn dây điện ren IMC Smartube
Mã sản phẩm Produc Code |
Kích thước Size (Inch) |
Đường kính ngoài Outside (mm) |
Độ dày Thickness (mm) |
Chiều dài ống Length (mm) |
IMCS12 |
1/2 |
20.7 |
1.79 |
3030 |
IMCS34 |
3/4 |
26.14 |
1.90 |
3030 |
IMCS100 |
1 |
32.77 |
2.16 |
3030 |
IMCS114 |
1-1/4 |
41.59 |
2.16 |
3030 |
IMCS112 |
1-1/2 |
47.81 |
2.29 |
3030 |
IMCS200 |
2 |
59.93 |
2.41 |
3030 |
IMCS212 |
2-1/2 |
72.56 |
3.56 |
3030 |
IMCS300 |
3 |
88.29 |
3.56 |
3030 |
IMCS312 |
3-1/2 |
100.86 |
3.56 |
3030 |
IMCS400 |
4 |
113.43 |
3.56 |
3030 |
Bảng quy cách Ống thép ren IMC luồn dây điện Smartube
Ứng dụng Ống thép luồn dây điện ren IMC - Intermediate Metal Conduit
Dùng để luồn dây điện trong các khu vực tầng hầm của chung cư cao tầng, trung tâm thương mại khách sạn
Vật liệu của Ống thép luồn dây điện ren IMC - Intermediate Metal Conduit: Thép mạ kẽm và thép nhúng nóng
Ưu điểm của Ống thép luồn dây điện ren IMC - Intermediate Metal Conduit
Được dùng để luồn dây điện tốt hơn ống luồn dây điện PVC
Được dùng để đi dây tín hiệu rất tốt, không bị nhiễu sóng
Có khả năng chịu được va đập
Không bị cháy khi có hỏa hoạn
Có nhiều kích thước khác nhau (từ size nhỏ đến lớn ) dễ dàng chọn lựa cho tiết diện dây để luồn dây điện
Tiêu chuẩn của Ống thép luồn dây điện ren IMC - Intermediate Metal Conduit : UL1242 (USA) - ANSI C 80.6
Mã sản phẩm Produc Code |
Kích thước Size (Inch) |
Đường kính ngoài Outside (mm) |
Độ dày Thickness (mm) |
Chiều dài ống Length (mm) |
IMCS212 |
2-1/2 |
72.56 |
3.56 |
3030 |