
Tư vấn kỹ thuật
0917 80 3323
kinhdoanhduan.namquocthinh@gmail.com
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng Giá Ống Ruột Gà Lõi Thép Bọc Nhựa Tốt Luồn Cáp PVC Coated Flexible Steel Tube Conduit
Nam Quốc Thịnh xin gửi đến quý đối tác bảng giá ống ruột gà lõi thép bọc nhựa luồn dây điện chống thấm nước tham khảo, khi nào khách hàng cần thì liên hệ với chúng tôi thông tin bên dưới nha
Bảng Giá Ống Ruột Gà Lõi Thép Bọc Nhựa Tốt Luồn Cáp - Price List of PVC Coated Flexible Steel Tube Conduit |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
STT |
Diễn giải |
Đơn vị |
MSP |
Đơn giá/Unit Price |
Cuộn/M |
Xuất xứ |
|
1 |
3/8 (ID: 12.0 mm, OD: 16.0 mm, Thickness: 1.24 mm, L= 50M/Cuộn |
M |
CFSP38 |
11.000 |
50 |
||
2 |
1/2 (ID : 16.1 mm, OD: 20.5 mm, L=50M/Cuộn |
M |
CFSP12 |
13.000 |
50 |
||
3 |
3/4 (ID: 20.8 mm,OD: 25.5 mm , L= 50M/Cuộn |
M |
CFSP34 |
15.000 |
50 | ||
4 | 1 Inch (ID: 26.4 mm, OD: 31.6 mm, L=50M/Cuộn | M | CFSP100 | 22.000 | 50 | ||
5 | 1-1/4 (ID: 35.4 mm, OD: 41.5 mm), L=50M/Cuộn | M | CFSP114 | 42.000 | 50 | ||
6 | 1-1/2 (ID: 40.6 mm, OD: 47.2 mm), L= 25M/Cuộn | M | CFSP112 | 55.000 | 25 | ||
7 | 2 Inch (ID: 51.9 mm, OD: 58.7 mm), L=30M/Cuộn | M | CFSP200 | 72.000 | 30 | ||
8 | 2-1/2 (ID: 63.00, OD: 72.5 mm), L=10M/Cuộn | M | CFSP112 | 130.000 | 10 | ||
9 | 3 Inch (ID: 78.7 mm, OD: 87.9 mm), L=10M/Cuộn | M | CFSP300 | 165.000 | 10 | ||
10 |
4 Inch (ID: 102.6 mm, OD: 112.3 mm), L=10M/Cuộn |
M |
CFSP400 |
205.000 |
10 |
Thông tin liên hệ
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
Hotline 0917 80 3323 Email: kinhdoanhduan.namquocthinh@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/namquocthinh
Tác giả: Nam Quốc Thịnh